perennial
Vĩnh hằng, trường tồn, lưu niên
everlasting
(1) Thuộc về vĩnh cửu, vô cùng, vĩnh hằng, vạn thế bất dịch, liên tục không ngừng, (3) Thần, Thiên Chúa (Đấng Vĩnh Cửu).< BR> ~ death Vĩnh tử, Chết đời đời [trạng thái vĩnh viễn không được hưởng kiến Thiên Chúa].< BR> ~ happiness Vĩnh phúc [vĩnh viễn hưởng ki