durability
độ bền
Mức độ chịu đựng của vật liệu hay thiết bị qua 1 thời gian dài sử dụng.
The degree to which equipment or material can withstand usage over an extended period of time.
durability, eternal /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
trường cửu
durability, torsion /xây dựng/
sự bền