torsion /y học/
xoắn, vặn
torsion /xây dựng/
độ cứng chống cứng
torsion /toán & tin/
sự xoắn, độ xoắn
durability, torsion /xây dựng/
sự bền
second curvature, torsion
độ xoắn
screw mixer, torsion
máy trộn (kiểu) guồng xoắn
breakdown torque, torque force, torsion
lực xoắn đứt gãy
distortion, torsion, twist, twisting
sự vặn
cable spin, spiral, torque, torsion
sự xoắn dây cáp
lay lathe, laying lathe, stranding, torsion, twine
sự xe