spiral
đường xoắn ốc
spiral /cơ khí & công trình/
mặt xoắn vít
spiral /xây dựng/
thuộc hình xoắn ốc
spiral /cơ khí & công trình/
bánh răng trục đối
scroll, spiral
đường xoắn ốc phẳng
helical stair, spiral
cầu thang xoắn ốc
helicoidal surface, spiral /cơ khí & công trình/
mặt xoắn vít
fibre helix, spiral
sợi xoắn ốc
countershaft gear, spiral /ô tô;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
bánh răng trục đối
spiral,tie and temperature shrinkage reinforcement /xây dựng/
thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót
spiral,closed hoop or anchored transverse tie /xây dựng/
cốt xoắn ốc
spiral,closed hoop or anchored transverse tie /xây dựng/
đai thép kín hoặc giằng neo ngang
spiral,closed hoop or anchored transverse tie /xây dựng/
đai thép kín hoặc giằng neo ngang
cable spin, spiral, torque, torsion
sự xoắn dây cáp
cubic parabola, Curve,Easment,Spiral,Taper, Run-off,Curve, spiral, superelevation spiral
đường cong hòa hoãn
hooped reinforcement, spiral,closed hoop or anchored transverse tie /xây dựng/
cốt xoắn ốc