TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót

thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót

spiral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tie and temperature shrinkage reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tie

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ties

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spiral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spiral,tie and temperature shrinkage reinforcement

thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót

spiral,tie and temperature shrinkage reinforcement, tie, ties

thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót

 spiral,tie and temperature shrinkage reinforcement /xây dựng/

thép xoắn ốc giằng chịu nhiệt và co ngót