hooped reinforcement /xây dựng/
cốt vòng
hooped reinforcement /xây dựng/
cốt xoắn ốc
hoop reinforcement, hooped reinforcement /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
cốt thép vòng
helical binding, hooped reinforcement, hoped reinforcement
cốt thép xoắn ốc
hooped reinforcement, spiral,closed hoop or anchored transverse tie /xây dựng/
cốt xoắn ốc