TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cốt thép xoắn ốc

Cốt thép xoắn ốc

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

/ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Anh

cốt thép xoắn ốc

Spiral reinforcement

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

hooped reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hoped reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 helical binding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hooped reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hoped reinforcement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

helical binding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Spiral reinforcement

Cốt thép xoắn ốc

spiral reinforcement

/ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép xoắn ốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hooped reinforcement

cốt thép xoắn ốc

hoped reinforcement

cốt thép xoắn ốc

 helical binding, hooped reinforcement, hoped reinforcement

cốt thép xoắn ốc

helical binding

cốt thép xoắn ốc

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Spiral reinforcement

Cốt thép xoắn ốc

spiral reinforcement

/ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép xoắn ốc