Việt
/ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/
cốt thép xoắn ốc
cốt thép hình xoắn ốc
Anh
spiral reinforcement
SPIRAL REINFORCEMENT
cốt thép xoắn ốc Gọi cho đúng hơn là cót thép xoắn (helical reinforcement).
/ˈspaɪə.rəl ˌriː.ɪnˈfɔːs.mənt/, cốt thép xoắn ốc
Spiral reinforcement
Cốt thép xoắn ốc