TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính vĩnh cửu

tính vĩnh cửu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bền lâu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính vĩnh viễn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vô tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính bền vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không phụ thuộc theo thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính vĩnh cửu

permanence

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính vĩnh cửu

Ewigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeitlosigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie verfügen daher in der Regel nur über ein Reduktionsgetriebe zwischen dem Elektromotor (z.B. Synchron-Elektromotor mit Permanentmagnetisierung) und der Antriebsachse.

Vì thế, việc truyền động thường chỉ thông qua một hộp số giảm tốc giữa động cơ điện (thí dụ, động cơ điện đồng bộ với từ tính vĩnh cửu) và trục dẫn động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ewigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính vĩnh viễn; tính vĩnh cửu; tính vô tận (ewige Dauer, Unvergänglichkeit);

Zeitlosigkeit /die; -/

tính bền vững; tính vĩnh cửu; tính không phụ thuộc theo thời gian;

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

permanence

tính bền lâu, tính vĩnh cửu