TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính vĩnh viễn

tính vĩnh viễn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vô hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vô tận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính vĩnh cửu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính vĩnh viễn

 eternity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính vĩnh viễn

Endlosigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ewigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Endlosigkeit /die; -/

tính vô hạn; tính vô tận; tính vĩnh viễn (Unendlichkeit, Grenzen losigkeit);

Ewigkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính vĩnh viễn; tính vĩnh cửu; tính vô tận (ewige Dauer, Unvergänglichkeit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eternity /xây dựng/

tính vĩnh viễn

 eternity /xây dựng/

tính vĩnh viễn