Việt
vô hạn.
tính vô hạn
tính vô tận
tính vĩnh viễn
Đức
Endlosigkeit
Endlosigkeit /die; -/
tính vô hạn; tính vô tận; tính vĩnh viễn (Unendlichkeit, Grenzen losigkeit);
Endlosigkeit /í =/
í = độ, tính] vô hạn.