Việt
tịnh
vô cấu
thường
lạc
ngã
Thuộc: bất động
cố định
bất biến hóa
Anh
pure
purity
permanence
bliss
true self
stationary
Linearführung
Dẫn hướng tịnh tiến (dẫn hướng thẳng)
:: Aggregatgeschwindigkeit
:: Tốc độ vòi phun tịnh tiến áp sát vào bạc cuống phun
Hubkolbenpumpen
Bơm piston (tịnh tiến qua lại)
Kolbenpumpe, oszillierend (Hubkolbenpumpe)
Bơm kiểu piston - dao động (bơm piston tịnh tiến qua lại)
v Hubkolbenmotoren
Động cơ piston tịnh tiến
Thuộc: bất động, tịnh, cố định, bất biến hóa
tịnh,vô cấu
pure, purity
thường,lạc,ngã,tịnh
permanence, bliss, true self, purity