TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tịnh

tịnh

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô cấu

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thường

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

lạc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ngã

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Thuộc: bất động

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cố định

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bất biến hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tịnh

pure

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

purity

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

permanence

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

bliss

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

true self

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

stationary

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Linearführung

Dẫn hướng tịnh tiến (dẫn hướng thẳng)

:: Aggregatgeschwindigkeit

:: Tốc độ vòi phun tịnh tiến áp sát vào bạc cuống phun

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hubkolbenpumpen

Bơm piston (tịnh tiến qua lại)

Kolbenpumpe, oszillierend (Hubkolbenpumpe)

Bơm kiểu piston - dao động (bơm piston tịnh tiến qua lại)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Hubkolbenmotoren

Động cơ piston tịnh tiến

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stationary

Thuộc: bất động, tịnh, cố định, bất biến hóa

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tịnh,vô cấu

pure, purity

thường,lạc,ngã,tịnh

permanence, bliss, true self, purity