Schrumpfung /f/C_DẺO, CT_MÁY, GIẤY, V_LÝ/
[EN] shrinkage
[VI] độ co
Schwindung /f/SỨ_TT/
[EN] shrinkage
[VI] độ co
Zusammenziehung /f/THAN/
[EN] contractancy
[VI] độ lún, độ co
Einlaufen /nt/KT_DỆT/
[EN] shrinkage
[VI] sự co; độ co (của vải)
Schwindmaß /nt/CNSX/
[EN] shrinkage
[VI] độ co, độ co ngót
Schrumpftoleranz /f/CT_MÁY/
[EN] shrinkage, shrinkage allowance
[VI] độ co, dung sai co ngót
Schwindmaß /nt/CT_MÁY/
[EN] shrink-age, shrinkage allowance
[VI] độ co, dung sai co ngót
Schwinden /nt/XD, L_KIM, V_THÔNG/
[EN] shrinkage, shrinking
[VI] sự co; độ co; lượng co