TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ co ngót

độ co ngót

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ co rút

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

độ co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích thước co rút

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

sự co

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự co ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lượng co ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dúm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dung sai co ngót

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ co ngót

shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Shrinkage allowances

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

 shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ co ngót

Schwindmaße

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Verkürzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwindmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das zweiteilige Holzmodell (1) hat die identische Werkstückform, ist jedoch um das Schwindmaß des entsprechenden Gusswerkstoffs größer, z. B. für GGL 1%, und rot gekennzeichnet.

Mẫu gỗ hai phầ'n (1)) có dạng giống hệt dạng chi tiết, nhưng lớn hơn tương đương với độ co ngót của vật liệu đúc, thí dụ 1% cho gang đúc GGL, và được đánh dấu màu đỏ.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shrinkage

sự co, sự co ngót, lượng co ngót, sự dúm, độ co ngót, dung sai co ngót

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schwindmaße

[EN] Shrinkage allowances

[VI] Độ co ngót, kích thước co rút

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwindmaß /nt/CNSX/

[EN] shrinkage

[VI] độ co, độ co ngót

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verkürzung /die; -, -en/

(kỹ thuật) độ co ngót;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schwindmaße

[VI] độ co rút, độ co ngót

[EN] Shrinkage allowances

Schwindmaße

[VI] Độ co ngót

[EN] Shrinkage allowances

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shrinkage

độ co ngót

 shrinkage

độ co ngót