Việt
dung sai co ngót
độ co
sự co
sự co ngót
lượng co ngót
sự dúm
độ co ngót
Anh
shrinkage
shrinkage allowance
patternmaker’s shrinkage
shrink-age
Đức
Schrumpftoleranz
Schwindmaß
Schrumpftoleranz /f/CT_MÁY/
[EN] shrinkage, shrinkage allowance
[VI] độ co, dung sai co ngót
Schwindmaß /nt/CT_MÁY/
[EN] shrink-age, shrinkage allowance
độ co, dung sai co ngót
sự co, sự co ngót, lượng co ngót, sự dúm, độ co ngót, dung sai co ngót
shrinkage, shrinkage allowance /cơ khí & công trình/