TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shrinkage allowance

dung sai co ngót

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dung sai độ co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ co ngót cho phép

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

shrinkage allowance

shrinkage allowance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shrinkage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shrink-age

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shrinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

shrinkage allowance

Schrumpfzugabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrumpftoleranz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwindmaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shrinkage allowance

độ co ngót cho phép

shrinkage allowance

độ co, dung sai co ngót

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shrinkage allowance

dung sai co ngót

shrinkage allowance

dung sai độ co

shrinkage allowance, shrinking

dung sai độ co

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrumpfzugabe /f/CT_MÁY/

[EN] shrinkage allowance

[VI] dung sai độ co

Schrumpftoleranz /f/CT_MÁY/

[EN] shrinkage, shrinkage allowance

[VI] độ co, dung sai co ngót

Schwindmaß /nt/CT_MÁY/

[EN] shrink-age, shrinkage allowance

[VI] độ co, dung sai co ngót