TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng co

lượng co

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lượng co

amount of shrinkage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 shrinkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shrinkage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shrinking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lượng co

Schwinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Einstellung des CO-Gehaltes mittels Gemischregulierschraube je nach Hersteller zwischen 1,5 bis 4 % CO-Gehalt. Leerlaufdrehzahl ggf. korrigieren.

Điều chỉnh lượng CO bằng vít điều chỉnh hỗn hợp khí vào mức từ 1,5 % đến 4 % lượng CO tùy theo hãng sản xuất. Nếu cần, sửa lại tốc độ quay không tải.

Dabei werden im Stand bei laufendem Motor, abhängig von verschiedenen Betriebsparametern (Betriebstemperatur, Motordrehzahl), die Werte für CO überprüft.

Lượng CO được kiểm tra lúc động cơ vận hành tại chỗ và phụ thuộc vào những thông số vận hành khác nhau (nhiệt độ vận hành, tốc độ quay động cơ).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schwinden /nt/XD, L_KIM, V_THÔNG/

[EN] shrinkage, shrinking

[VI] sự co; độ co; lượng co

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrinkage, shrinking

lượng co

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

amount of shrinkage

lượng co