Việt
lượng co
sự co
độ co
Anh
amount of shrinkage
shrinkage
shrinking
Đức
Schwinden
v Einstellung des CO-Gehaltes mittels Gemischregulierschraube je nach Hersteller zwischen 1,5 bis 4 % CO-Gehalt. Leerlaufdrehzahl ggf. korrigieren.
Điều chỉnh lượng CO bằng vít điều chỉnh hỗn hợp khí vào mức từ 1,5 % đến 4 % lượng CO tùy theo hãng sản xuất. Nếu cần, sửa lại tốc độ quay không tải.
Dabei werden im Stand bei laufendem Motor, abhängig von verschiedenen Betriebsparametern (Betriebstemperatur, Motordrehzahl), die Werte für CO überprüft.
Lượng CO được kiểm tra lúc động cơ vận hành tại chỗ và phụ thuộc vào những thông số vận hành khác nhau (nhiệt độ vận hành, tốc độ quay động cơ).
Schwinden /nt/XD, L_KIM, V_THÔNG/
[EN] shrinkage, shrinking
[VI] sự co; độ co; lượng co
shrinkage, shrinking