Việt
Năng lượng biến dạng
Anh
Deformation energy
energy of deformation
distortion energy
strain energy
deformation energy
resilience
Đức
Verformungsenergie
Gestaltänderungsenergie
Damit die Fahrzeuginsassen dabei keinen zu kritischen Verzögerungswerten ausgesetzt werden, wird die Bewegungsenergie (kinetische Energie) über Knautschzonen in eine gezielte Formänderung (Verformungsenergie) umgewandelt.
Để tránh cho hành khách bên trong không phải chịu sự giảm tốc nào vượt quá giá trị tới hạn nguy hiểm, năng lượng chuyển động (động năng) được chuyển thành năng lượng biến dạng có chủ đích tại những vùng dễ bị biến dạng.
Spann- oder Verformungsarbeit bzw. -energie
Công căng/lò xo hay công biến dạng hoặc năng lượng biến dạng
Verformungsenergie /f/CNSX/
[EN] resilience
[VI] năng lượng biến dạng
Gestaltänderungsenergie /f/CNSX/
[EN] distortion energy
năng lượng biến dạng
[EN] Deformation energy
[VI] Năng lượng biến dạng