TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strain energy

năng lượng biến dạng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

công biến dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nang lượng biến dạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cóng biến dạng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
 potential energy of strain

thế năng biến dạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

strain energy

strain energy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 potential energy of strain

 potential energy of strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strain energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

strain energy

Formaenderungsarbeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verformungsarbeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

strain energy

travail de déformation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

strain energy

nang lượng biến dạng; cóng biến dạng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

strain energy

năng lượng biến dạng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

STRAIN ENERGY

năng lượng biến dạng Năng lượng (energy) cơ chứa trong các vật liệu chịu ứng suất, Năng lượng biến dạng đàn hồi bằng công phát sinh do ngoại lực gây ra biến dạng và có thể phục hồi được. Chia thành năng lượng biến dạng sinh ra do lực trực tiếp, do lực trượt, do mômen uốn và mômen xoấn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strain energy /SCIENCE/

[DE] Formaenderungsarbeit; Verformungsarbeit

[EN] strain energy

[FR] travail de déformation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strain energy

công biến dạng

strain energy

năng lượng biến dạng

strain energy, strain

công biến dạng

 potential energy of strain, strain energy /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

thế năng biến dạng

Tự điển Dầu Khí

strain energy

o   năng lượng biến dạng