TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công biến dạng

Công biến dạng

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

công biến dạng

Deformation work

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

work of deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energy of deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

strain energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strain

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energy of deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strain energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work of deformation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

công biến dạng

Verformungsarbeit

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

521 Biegeumformen

521 Gia công biến dạng uốn

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Federhart kaltverformt

Gia công biến dạng nguội

Kaltumgeformt

Gia công biến dạng nguội

Gute Kaltumformbarkeit

Dễ gia công biến dạng nguội

Eignung zum Kaltumformen

Thích hợp cho gia công biến dạng nguội

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deformation work

công biến dạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

work of deformation

công biến dạng

energy of deformation

công biến dạng

strain energy

công biến dạng

strain energy, strain

công biến dạng

 energy of deformation, strain energy, work of deformation

công biến dạng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Verformungsarbeit

[EN] Deformation work

[VI] Công biến dạng