Việt
sức bền
sức chịu đựng
tính bền mỏi
độ bền mỏi
Sức sống
Anh
stamina
resilience
vitality
endurance
determination
Đức
Widerstandskraft
Ausdauer
Vitalität
Pháp
Vitalité
stamina,resilience,vitality,endurance,determination
[DE] Vitalität
[EN] stamina, resilience, vitality, endurance, determination
[FR] Vitalité
[VI] Sức sống
Widerstandskraft /f/CNSX/
[EN] stamina
[VI] sức bền, sức chịu đựng
Ausdauer /f/CNSX/
[VI] tính bền mỏi, độ bền mỏi