TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính bền mỏi

tính bền mỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bền mỏi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tính bền mỏi

 endurance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fatigue strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stamina

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính bền mỏi

Ausdauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ausdauer /f/CNSX/

[EN] stamina

[VI] tính bền mỏi, độ bền mỏi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 endurance

tính bền mỏi

 fatigue strength

tính bền mỏi

 endurance, fatigue strength /xây dựng/

tính bền mỏi