TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng tồn tại

khả năng tồn tại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức sống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khả nâng sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng duy trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

khả năng tồn tại

vitality

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

khả năng tồn tại

Existenzfähigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Positive Mutationen haben Änderungen an den Proteinen der Zellen zur Folge, die dem betreffenden Lebewesen im Durchschnitt bessere Überlebenschancen einräumen.

Đột biến thuận lợi làm thay đổi protein của tế bào và qua đó sinh vật tương ứng trung bình có khả năng tồn tại cao hơn.

Trotzdem wird die genetische Stabilität, biologische Aktivität und Lebensfähigkeit von Mikroorganismen sowie tierischen und pflanzlichen Zellen über lange Zeiträume aufrechterhalten.

Mặc dù vậy sự ổn định di truyền, hoạt tính sinh học và khả năng tồn tại của các tế bào vi sinh vật, động vật và thực vật vẫn được duy trì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Existenzfähigkeit /die (o. PL)/

khả nâng sống; khả năng duy trì; khả năng tồn tại;

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vitality

sức sống; khả năng tồn tại