Việt
1. Hoạt lực
sinh lực
nguyên khí
sinh khí
sức sống 2. Sức lực dẻo dai
tính lâu bền.
Tâm
lòng dạ
tâm trường
tâm tình
tâm thần
tinh thần
lương tâm.
Anh
vitality
heart
1. Hoạt lực, sinh lực, nguyên khí, sinh khí, sức sống 2. Sức lực dẻo dai, tính lâu bền.
Tâm (con tim), lòng dạ, tâm trường, tâm tình, tâm thần, tinh thần, nguyên khí, lương tâm.