Việt
sinh khí
sức sổng
sirh lực
khả năng sông.
sức sông
sinh lực
Đức
Lebenskraft
Lebenskraft /die/
sức sông; sinh lực; sinh khí (Vitalität);
Lebenskraft /f =, -kräfte/
sức sổng, sir)h lực, sinh khí, khả năng sông.