Việt
Khả năng sổng sót
khả năng làm được
khả năng đứng vừng được
Anh
Viability
Đức
Lebensfähigkeit
Khả năng sổng sót,khả năng làm được,khả năng đứng vừng được
[DE] Lebensfähigkeit
[EN] Viability
[VI] Khả năng sổng sót, khả năng làm được, khả năng đứng vừng được