Việt
Tính khả thi
Anh
feasibility
viability
Đức
Durchführbarkeit
Pháp
faisabilité
Faisabilité
[DE] Durchführbarkeit
[EN] viability, feasibility
[FR] Faisabilité
[VI] Tính khả thi
faisabilité /SCIENCE/
[EN] feasibility
[FR] faisabilité
faisabilité [fazabilite] n. f. Sự có thể làm đưọc; tính khả thi. Etude de faisabilité technique et financière d’un projet: Nghiên cứu tính khả thi về kỹ thuật và tài chính của một dồ án.