TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

faisabilité

Tính khả thi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

faisabilité

feasibility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

viability

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

faisabilité

Durchführbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

faisabilité

faisabilité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Faisabilité

[DE] Durchführbarkeit

[EN] viability, feasibility

[FR] Faisabilité

[VI] Tính khả thi

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faisabilité /SCIENCE/

[DE] Durchführbarkeit

[EN] feasibility

[FR] faisabilité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

faisabilité

faisabilité [fazabilite] n. f. Sự có thể làm đưọc; tính khả thi. Etude de faisabilité technique et financière d’un projet: Nghiên cứu tính khả thi về kỹ thuật và tài chính của một dồ án.