Việt
tính bền vững
Khả năng tương lai
Anh
sustainability
viability
Đức
Zukunftsfähigkeit
Pháp
Viabilité future
sustainability,viability
[DE] Zukunftsfähigkeit
[EN] sustainability, viability
[FR] Viabilité future
[VI] Khả năng tương lai
Sustainability
TÍNH BỀN VỮNG
“đáp ứng các nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai” (Ủy ban Brundtland, 1987).
Tính bền vững
[VI] (n) Tính bền vững
[EN] (e.g. The ~ of economic growth: Tính bền vững của tăng trưởng kinh tế). Strategies for ~ : Các chiến lược phát triển bền vững