Việt
tính khả thi
khả năng thực hiện được
log. tính xác định được
Anh
feasibility
viability
definability
Đức
Durchführbarkeit
Machbarkeit
Moglichkeit
Realisierbarkeit
Pháp
Faisabilité
Im Allgemeinen bestimmen die Struktur und die Molekülmasse die praktische Durchführbarkeit.
Thông thường cấu trúc và khối lượng phân tử xác định tính khả thi thực tế.
Kritische Prozessfähigkeit
Quá trình bị mất tính khả thi nghiêm trọng
Im abgebildeten Fall wäre die kritische Prozessfähigkeit:
Trong trường hợp hình biểu diễn trên thì quá trình mất tính khả thi nghiêm trọng:
Vorlauf-QRK mit Grenzwerten zur Ermittlung der Prozessfähigkeit
Bảng ĐCCL sơ tuyển với các trị số giới hạn để thẩm định tính khả thi quá trình.
Liegt die Mittellinie (der Prozessmittelwert) nicht genau in der Mitte der Toleranzgrenzen, wird zur Beurteilung des Prozesses die kritische Prozessfähigkeit Cpk herangezogen:
Nếu đường trung bình (trị số đo trung bình của quá trình) không nằm ngay giữa vùng giới hạn của dung sai, thông số Cpk được dùng để đánh giá tính khả thi của quá trình:
log. tính xác định được, tính khả thi
Machbarkeit /die; -/
tính khả thi;
Moglichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính khả thi (Realisierbarkeit);
Realisierbarkeit /die; -/
khả năng thực hiện được; tính khả thi;
Durchführbarkeit /f/XD, M_TÍNH/
[EN] feasibility
[VI] tính khả thi
Tính khả thi
[DE] Durchführbarkeit
[EN] viability, feasibility
[FR] Faisabilité
[VI] Tính khả thi
Feasibility