TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

möglichkeit

Khả năng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển triết học Kant

Khả Thể

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

khả thế/khả năng

 
Từ điển triết học Kant

khả thế

 
Từ điển triết học Kant
moglichkeit

khả năng thực hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương án giải qụyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính khả thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ hội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịp tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguồn lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

möglichkeit

possibility

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển triết học Kant

option

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

opportunity

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

möglichkeit

Möglichkeit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển triết học Kant
moglichkeit

Moglichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

möglichkeit

Possibilité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es besteht keine andere Möglichkeit, das Problem zu lösen

không còn phương sách nào khác để giải quyết vấn đề.

jede Möglichkeit ausnutzen

tận dụng mọi cơ hội.

Từ điển triết học Kant

Khả thế/Khả năng [Đức: Möglichkeit; Anh: possibility]

-> > Phạm trù (các),

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Möglichkeit

possibilité

Möglichkeit

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Möglichkeit

[DE] Möglichkeit

[EN] chance, possibility, opportunity

[FR] Possibilité

[VI] Khả năng

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Möglichkeit

option

Möglichkeit

possibility

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Möglichkeit

[EN] possibility

[DE] Möglichkeit

[VI] Khả Thể

[VI] khả năng có thể

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moglichkeit /die; -, -en/

khả năng thực hiện; khả năng giải quyết; phương án giải qụyết;

es besteht keine andere Möglichkeit, das Problem zu lösen : không còn phương sách nào khác để giải quyết vấn đề.

Moglichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính khả thi (Realisierbarkeit);

Moglichkeit /die; -, -en/

cơ hội; dịp tốt;

jede Möglichkeit ausnutzen : tận dụng mọi cơ hội.

Moglichkeit /die; -, -en/

(Pl ) năng lực; nguồn lực (Fähigkeiten, Mittel);