Moglichkeit /die; -, -en/
khả năng thực hiện;
khả năng giải quyết;
phương án giải qụyết;
es besteht keine andere Möglichkeit, das Problem zu lösen : không còn phương sách nào khác để giải quyết vấn đề.
Moglichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính khả thi (Realisierbarkeit);
Moglichkeit /die; -, -en/
cơ hội;
dịp tốt;
jede Möglichkeit ausnutzen : tận dụng mọi cơ hội.
Moglichkeit /die; -, -en/
(Pl ) năng lực;
nguồn lực (Fähigkeiten, Mittel);