Durchsetzungsvermögen /das (o. PL)/
khả năng thi hành;
khả năng thực hiện;
Moglichkeit /die; -, -en/
khả năng thực hiện;
khả năng giải quyết;
phương án giải qụyết;
không còn phương sách nào khác để giải quyết vấn đề. : es besteht keine andere Möglichkeit, das Problem zu lösen