TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng thực hiện

khả năng thực hiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịp tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều kiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng thi hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng giải quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương án giải qụyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khả năng thực hiện

Realisierbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erfüllbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Durchsetzungsvermögen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moglichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Diese können organische Stoffe nur konsumieren, aber aus CO2 nicht selbst produzieren und sind daher auf Lebewesen angewiesen, die Fotosynthese betreiben.

Con người và động vật chỉ có thể tiêu thụ chất hữu cơ, nhưng không thể tự sản xuất chúng từ CO2 và vì vậy lệ thuộc vào sinh vật có khả năng thực hiện quang hợp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Durch die Qualitätsplanung werden die Qualitätsmerkmale und -forderungen unter dem Aspekt des Anspruchsniveaus und der technischen Realisierungsmöglichkeiten geprüft.

• Lập kế hoạch chất lượng bao gồm việc kiểm tra các đặc tính chất lượng và yêu cầu chất lượng xét từ khía cạnh mức độ đòi hỏi và khả năng thực hiện bằng kỹ thuật.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ebenso ist die Umsetzung von Mehrfacheinspritzungen zur Emissionsminderung, wie Vor- und Nacheinspritzung, nur bedingt möglich.

Đồng thời, khả năng thực hiện cách phun nhiều lần để giảm khí thải như phun trước và phun sau chỉ có thể thực hiện được dưới điều kiện đặc biệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es besteht keine andere Möglichkeit, das Problem zu lösen

không còn phương sách nào khác để giải quyết vấn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Durchsetzungsvermögen /das (o. PL)/

khả năng thi hành; khả năng thực hiện;

Moglichkeit /die; -, -en/

khả năng thực hiện; khả năng giải quyết; phương án giải qụyết;

không còn phương sách nào khác để giải quyết vấn đề. : es besteht keine andere Möglichkeit, das Problem zu lösen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Realisierbarkeit /f =/

khả năng thực hiện,

Erfüllbarkeit /f =/

khả năng thực hiện, khả năng, cơ hội, dịp tốt, điều kiện.