Việt
khả năng thực hiện
khả năng giải quyết
phương án giải qụyết
Đức
Moglichkeit
Das Problemlösungsvermögen zweier Mitarbeiter kann sich mehr als verdoppeln (Bild 1).
Khả năng giải quyết vấn đề của hai nhân viên có thể nhân lên nhiều hơn hai lần (Hình 1).
es besteht keine andere Möglichkeit, das Problem zu lösen
không còn phương sách nào khác để giải quyết vấn đề.
Moglichkeit /die; -, -en/
khả năng thực hiện; khả năng giải quyết; phương án giải qụyết;
không còn phương sách nào khác để giải quyết vấn đề. : es besteht keine andere Möglichkeit, das Problem zu lösen