TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

opportunity

Cơ hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

khả năng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thời cơ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dịp tốt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

opportunity

opportunity

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

occasion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

possibility

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

opportunity

Gelegenheit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Möglichkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

opportunity

Opportunité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Possibilité

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At night, people dream of speed, of youth, of opportunity.

Đêm đêm người ta mơ tới vận tốc, tuổi xuân và sự thăng tiến.

So too every moment that two friends stop becoming friends, every time that a family is broken because of money, every vicious remark in an argument between spouses, every opportunity denied because of a superior’s jealousy, every promise not kept.

Và cũng như thế, mỗi khoảnh khắc hai người bạn không còn là bè bạn của nhau, mỗi lúc một gia đình tan vỡ vì túng bân, mỗi lời nhức tai xóc óc khi đôi vợ chồng cãi vã. mỗi cơ hội thăng tiến bị cấp trên ghen ghét cản trở, mỗi một lần thất hứa.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

occasion,chance,opportunity

[DE] Gelegenheit

[EN] occasion, chance, opportunity

[FR] Opportunité

[VI] Cơ hội

chance,possibility,opportunity

[DE] Möglichkeit

[EN] chance, possibility, opportunity

[FR] Possibilité

[VI] Khả năng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

opportunity

cơ hội, khả năng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

opportunity

Cơ hội, thời cơ, dịp tốt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gelegenheit

opportunity

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

opportunity

Favorable or advantageous chance or opening.