Việt
Cơ hội
khả năng
thời cơ
dịp tốt
Anh
opportunity
occasion
chance
possibility
Đức
Gelegenheit
Möglichkeit
Pháp
Opportunité
Possibilité
At night, people dream of speed, of youth, of opportunity.
Đêm đêm người ta mơ tới vận tốc, tuổi xuân và sự thăng tiến.
So too every moment that two friends stop becoming friends, every time that a family is broken because of money, every vicious remark in an argument between spouses, every opportunity denied because of a superior’s jealousy, every promise not kept.
Và cũng như thế, mỗi khoảnh khắc hai người bạn không còn là bè bạn của nhau, mỗi lúc một gia đình tan vỡ vì túng bân, mỗi lời nhức tai xóc óc khi đôi vợ chồng cãi vã. mỗi cơ hội thăng tiến bị cấp trên ghen ghét cản trở, mỗi một lần thất hứa.
occasion,chance,opportunity
[DE] Gelegenheit
[EN] occasion, chance, opportunity
[FR] Opportunité
[VI] Cơ hội
chance,possibility,opportunity
[DE] Möglichkeit
[EN] chance, possibility, opportunity
[FR] Possibilité
[VI] Khả năng
cơ hội, khả năng
Cơ hội, thời cơ, dịp tốt
Favorable or advantageous chance or opening.