Việt
Cơ hội
Anh
occasion
chance
opportunity
Đức
Gelegenheit
Pháp
opportunité
L’opportunité d’une démarche
Sự dúng lúc của một cách di, của một cách tiến hành.
Saisir l’opportunité
Nắm lấy thòi co.
Opportunité
[DE] Gelegenheit
[EN] occasion, chance, opportunity
[FR] Opportunité
[VI] Cơ hội
opportunité [opoRtynite] n. f. Sự đúng lúc, sự họp thơi. L’opportunité d’une démarche: Sự dúng lúc của một cách di, của một cách tiến hành. > Thơi cơ, cơ hội thuận lợi. Saisir l’opportunité: Nắm lấy thòi co.