TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguồn lực

nguồn lực

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Nguồn tài nguyên.

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

năng lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nguồn lực

resource

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

resources

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

nguồn lực

Moglichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Wird ein übersichtliches System zur Terminvereinbarung und Tagesdisposition eingesetzt, z.B. Formulare, Kalender, EDV?

Có hệ thống hợp lý và rõ ràng để chỉ định kế hoạch làm việc và phân phối nguồn lực hằng ngày dựa trên các biểu mẫu, lịch, EDP không?

v Notwendige Kapazitäten im Betrieb für die Bearbeitung des Auftrags abgleichen, z.B. Verfügbarkeit von Ersatzteilen, Ersatzwagen, Personal, Spezialisten, Fremdleistungen.

Xem xét các nguồn lực cần thiết để thực hiện công việc, thí dụ việc cung ứng phụ tùng, xe thay thế, nhân lực, chuyên viên, trợ lực từ bên ngoài.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Management von Ressourcen

Quản lý nguồn lực

Festlegung und Bereitstellung der erforderlichen Ressourcen

Xác định và chuẩn bị các nguồn lực cần thiết

Prozessorientierter Ansatz (effizienterer Weg zum Erreichen eines Zieles: Tätigkeiten und Ressourcen werden als Prozess organisiert )

Phương án giải quyết theo hướng quá trình hoạt động (hướng đi hiệu quả để đạt được mục tiêu: nguồn lực và nhân sự được tổ chức theo quá trình hoạt động)

Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Nguồn lực

Nguồn lực; Nguồn tài nguyên.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Nguồn lực

Nguồn lực; Nguồn tài nguyên.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Resource

Nguồn lực; Nguồn tài nguyên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moglichkeit /die; -, -en/

(Pl ) năng lực; nguồn lực (Fähigkeiten, Mittel);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

resource

Nguồn lực

Từ điển phân tích kinh tế

resources

nguồn lực