pre-feasibility study /xây dựng/
nghiên cứu tiền khả thi
Study,Pre-feasibility /xây dựng/
nghiên cứu tiền khả thi
pre-feasibility study /xây dựng/
nghiên cứu tiền khả thi (về)
pre-feasibility study
nghiên cứu tiền khả thi
pre-feasibility study
nghiên cứu tiền khả thi (về)
pre-feasibility study
nghiên cứu tiền khả thi
pre-feasibility study, Study,Pre-feasibility
nghiên cứu tiền khả thi (về)
pre-feasibility study
nghiên cứu tiền khả thi (về)