TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 study room

phòng nghiên cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lớp học trong tương lai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phòng học

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 study room

 research department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 study room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Classroom of the Future

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 classroom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lecture room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 meeting room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 study

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 research department, study room /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/

phòng nghiên cứu

Classroom of the Future, study room

lớp học trong tương lai

 cavea, classroom, lecture room, meeting room, study, study room

phòng học