Việt
phòng nghiên cứu
lớp học trong tương lai
phòng học
Anh
research department
study room
Classroom of the Future
cavea
classroom
lecture room
meeting room
study
research department, study room /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/
Classroom of the Future, study room
cavea, classroom, lecture room, meeting room, study, study room