TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng nghiên cứu

phòng nghiên cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phòng nghiên cứu

study room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 research department

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 study room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem werden in universitären und industriellen Forschungssowie Produktionslaboren ständig neue Methoden entwickelt.

Ngoài ra, ở các phòng nghiên cứu tại các trường đại học và kỹ nghệ cũng như tại các phòng thí nghiệm sản xuất công nghiệp, nhiều phương pháp mới được phát triển không ngừng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

study room

phòng nghiên cứu

 research department, study room /hóa học & vật liệu;vật lý;vật lý/

phòng nghiên cứu