TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

recherche

tim kiếm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truy tìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự tìm kiếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tìm tòi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự truy tìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự điều tra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

recherche

search

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

recherche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

recherche

Recherche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

recherche

recherche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

polizeiliche Recherche

[sự] truy tìm của cảnh sát.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Recherche /[re'Jerfa], die; -, -n (meist PI.)/

sự tìm kiếm; sự tìm tòi; sự truy tìm; sự điều tra (Ermittlung, Nachforschung);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Recherche /f =, -n/

sự] tim kiếm, tìm tòi, truy tìm; polizeiliche Recherche [sự] truy tìm của cảnh sát.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Recherche /RESEARCH/

[DE] Recherche

[EN] search

[FR] recherche

Recherche /IT-TECH/

[DE] Recherche

[EN] recherche

[FR] recherche