Việt
che chắn
sự che chắn cho an toàn
sự bảo vệ
sự dùng các lý lẽ để chứng minh hay thuyết phục
Anh
securing
Đức
Absicherung
Absicherung /die; -, -en/
sự che chắn cho an toàn; sự bảo vệ;
sự dùng các lý lẽ để chứng minh hay thuyết phục;
[EN] securing [of the place of accident]
[VI] che chắn [nơi xảy ra tai nạn]