Việt
chức bảo trợ
chức đô đầu
chức quan toàn quyền
sự che chở
sự bảo vệ
sự bảo hộ
Đức
Schutzherrschaft
Schutzherrschaft /die/
chức bảo trợ; chức đô đầu;
chức quan toàn quyền (ở thuộc địa);
(veraltet) sự che chở; sự bảo vệ; sự bảo hộ;