TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự chống lại

sự bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ gìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bênh vực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự che chồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chống lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bảo trợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự chống lại

Schutz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warme Kleider sind der beste Schutz gegen Kälte

quần áo ấm là cách bảo vệ tốt nhất tritòc cái lạnh

der Schutz der Grund rechte durch den Staat

sự bảo đảm các quyền căn bản bởi nhà nước

im Schutz der Dunkelheit/Nacht

trong sự che chở bởi màn đêm

sich in/unter jmds. Schutz bege ben

đặt dưới sự che chở của ai

zum Schutz der Augen eine Sonnenbrille tragen

deo kính râm để bảo vệ mắt

jmdm. Schutz, und Schirm gewähren

đảm bảo sự an toàn cho ai

jmđn. [vor jmdm., gegen jmdn.] in Schutz nehmen

bảo vệ ai chống lại sự tấn công (của người nào).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schutz /[Jots], der; -es, -e (PI. selten, bes. Schweiz.)/

(o PI ) sự bảo vệ; sự giữ gìn; sự bênh vực; sự che chồ; sự chống lại; sự bảo hộ; sự bảo trợ [vor + Dat , gegen + Akk : trước (điều gì), chống lại (ai)];

quần áo ấm là cách bảo vệ tốt nhất tritòc cái lạnh : warme Kleider sind der beste Schutz gegen Kälte sự bảo đảm các quyền căn bản bởi nhà nước : der Schutz der Grund rechte durch den Staat trong sự che chở bởi màn đêm : im Schutz der Dunkelheit/Nacht đặt dưới sự che chở của ai : sich in/unter jmds. Schutz bege ben deo kính râm để bảo vệ mắt : zum Schutz der Augen eine Sonnenbrille tragen đảm bảo sự an toàn cho ai : jmdm. Schutz, und Schirm gewähren bảo vệ ai chống lại sự tấn công (của người nào). : jmđn. [vor jmdm., gegen jmdn.] in Schutz nehmen