Selbstverteidigung /die/
sự tự vệ;
Wehr /die; -, -en/
(o PI ) (veraltet) sự phòng thủ;
sự phòng ngự;
sự bảo vệ;
sự tự vệ (Verteidigung);
chống lại ai/cái gì. : sich gegen jmdnJetw. zur Wehr setzen
Gegenwehr /die (PI. selten)/
sự tự vệ;
sự phòng thủ;
sự phòng vệ;
sự kháng cự;
sự phản kháng (Verteidigung, Widerstand);
Selbstschutz /der/
sự tự bảo vệ;
sự tự vệ;