Việt
sự tự bảo vệ
sự tự chắn
sự tự vệ
Anh
self-shielding
selfshielding
Đức
Selbstabschirmung
Selbstschutz
Selbstschutz /der/
sự tự bảo vệ; sự tự vệ;
Selbstabschirmung /f/CNH_NHÂN/
[EN] selfshielding
[VI] sự tự chắn, sự tự bảo vệ
self-shielding /điện lạnh/
self-shielding /vật lý/