Eskortierung /die; -, -en/
sự hộ tông;
sự hộ vệ;
sự đi theo để bảo vệ;
Bedeckung /die; -, -en/
(Milit) sự yểm trợ;
sự bảo vệ;
sự hộ tông;
sự áp tải (polizeilicher Schutz, Bewachung);
đặt ai dưới sự bảo vệ của cảnh sát. : jmdm. polizeiliche Bedeckung mitgeben