Việt
sự phòng thủ
phòng ngự
bảo vệ.
sự phòng ngự
sự bảo vệ
chiến thuật phòng thủ
chiến thuật phòng ngự
thế thủ
thế phòng thủ
Đức
Defensive
Defensive /die; -, -n (PI. selten)/
sự phòng thủ; sự phòng ngự; sự bảo vệ (Abwehr, Verteidigung);
(Sport) chiến thuật phòng thủ; chiến thuật phòng ngự; thế thủ; thế phòng thủ;
Defensive /f =, -n (quân/
sự) [sự] phòng thủ, phòng ngự, bảo vệ.