Patronage /[...’naga], die; -, -n (bildungsspr.)/
sự bảo hộ;
chính sách bảo hộ;
Protektion /[protek'tsio:n], die; -, -en (Pl. selten)/
sự bảo hộ;
sự che chở;
sự bảo trợ;
Mundschäft /die; -, -en/
sự bảo hộ;
sự bảo trợ;
sự đỡ đầu;
Schutzherrschaft /die/
(veraltet) sự che chở;
sự bảo vệ;
sự bảo hộ;
Schirmherrschaft /die/
sự bảo trợ;
sự bảo hộ;
sự che chở;
Bewahrung /die; -/
sự bảo vệ;
sự bảo hộ;
sự trông coi;
sự che chở;
Hutung /die; -, -en/
sự bảo vệ;
sự bảo hộ;
sự giữ gìn;
sự canh giữ;
sự trông chừng;
sự trông coi;
Schutz /[Jots], der; -es, -e (PI. selten, bes. Schweiz.)/
(o PI ) sự bảo vệ;
sự giữ gìn;
sự bênh vực;
sự che chồ;
sự chống lại;
sự bảo hộ;
sự bảo trợ [vor + Dat , gegen + Akk : trước (điều gì), chống lại (ai)];
quần áo ấm là cách bảo vệ tốt nhất tritòc cái lạnh : warme Kleider sind der beste Schutz gegen Kälte sự bảo đảm các quyền căn bản bởi nhà nước : der Schutz der Grund rechte durch den Staat trong sự che chở bởi màn đêm : im Schutz der Dunkelheit/Nacht đặt dưới sự che chở của ai : sich in/unter jmds. Schutz bege ben deo kính râm để bảo vệ mắt : zum Schutz der Augen eine Sonnenbrille tragen đảm bảo sự an toàn cho ai : jmdm. Schutz, und Schirm gewähren bảo vệ ai chống lại sự tấn công (của người nào). : jmđn. [vor jmdm., gegen jmdn.] in Schutz nehmen