TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

patronage

1. Sự bảo hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hộ thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tán trợ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tưởng lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vụ bảo hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực bảo hộ 2. Hộ giáo 3. Quyền ban Thánh chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền Chủ Chăn tiến cử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền truyền chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền ban lệnh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

patronage

patronage

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

patronage

1. Sự bảo hộ, hộ thủ, chi viện, tán trợ, tưởng lệ; chức vụ bảo hộ, năng lực bảo hộ 2. Hộ giáo 3. Quyền ban Thánh chức, quyền Chủ Chăn tiến cử, quyền truyền chức, quyền ban lệnh.