TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tán trợ

tán trợ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Hiệu lực hóa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đưa vào ứng dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

áp dụng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buộc tôn trọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

buộc thi hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

củng cố

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

1. Sự bảo hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hộ thủ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi viện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tưởng lệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức vụ bảo hộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

năng lực bảo hộ 2. Hộ giáo 3. Quyền ban Thánh chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền Chủ Chăn tiến cử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền truyền chức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quyền ban lệnh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tán trợ

enforce

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

patronage

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tán trợ

helfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beistehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterstützen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hilfe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Beistand

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unterstützung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

enforce

Hiệu lực hóa, đưa vào ứng dụng, áp dụng, buộc tôn trọng, buộc thi hành, tán trợ, củng cố

patronage

1. Sự bảo hộ, hộ thủ, chi viện, tán trợ, tưởng lệ; chức vụ bảo hộ, năng lực bảo hộ 2. Hộ giáo 3. Quyền ban Thánh chức, quyền Chủ Chăn tiến cử, quyền truyền chức, quyền ban lệnh.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tán trợ

tán trợ

helfen vt, beistehen vi, unterstützen, vt; Hilfe f, Beistand m, Unterstützung f.